500 Đô-la Liberia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền LRD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lrd
48,63 zar

L$1,000 LRD = R0,09726 ZAR

Mid-market exchange rate at 03:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rand Nam Phi
1 LRD0.09726 ZAR
5 LRD0.48631 ZAR
10 LRD0.97263 ZAR
20 LRD1.94525 ZAR
50 LRD4.86313 ZAR
100 LRD9.72625 ZAR
250 LRD24.31563 ZAR
500 LRD48.63125 ZAR
1000 LRD97.26250 ZAR
2000 LRD194.52500 ZAR
5000 LRD486.31250 ZAR
10000 LRD972.62500 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Liberia
1 ZAR10.28140 LRD
5 ZAR51.40700 LRD
10 ZAR102.81400 LRD
20 ZAR205.62800 LRD
50 ZAR514.07000 LRD
100 ZAR1,028.14000 LRD
250 ZAR2,570.35000 LRD
500 ZAR5,140.70000 LRD
1000 ZAR10,281.40000 LRD
2000 ZAR20,562.80000 LRD
5000 ZAR51,407.00000 LRD
10000 ZAR102,814.00000 LRD