Đô-la Liberia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LRD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
56,39 sek

L$1,000 LRD = kr0,05639 SEK

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krona Thụy Điển
1 LRD0.05639 SEK
5 LRD0.28196 SEK
10 LRD0.56391 SEK
20 LRD1.12783 SEK
50 LRD2.81957 SEK
100 LRD5.63913 SEK
250 LRD14.09783 SEK
500 LRD28.19565 SEK
1000 LRD56.39130 SEK
2000 LRD112.78260 SEK
5000 LRD281.95650 SEK
10000 LRD563.91300 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Liberia
1 SEK17.73320 LRD
5 SEK88.66600 LRD
10 SEK177.33200 LRD
20 SEK354.66400 LRD
50 SEK886.66000 LRD
100 SEK1,773.32000 LRD
250 SEK4,433.30000 LRD
500 SEK8,866.60000 LRD
1000 SEK17,733.20000 LRD
2000 SEK35,466.40000 LRD
5000 SEK88,666.00000 LRD
10000 SEK177,332.00000 LRD