10 Đô-la Liberia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền LRD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
5,68 bdt

L$1,000 LRD = Tk0,5675 BDT

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Taka Bangladesh
1 LRD0.56752 BDT
5 LRD2.83760 BDT
10 LRD5.67520 BDT
20 LRD11.35040 BDT
50 LRD28.37600 BDT
100 LRD56.75200 BDT
250 LRD141.88000 BDT
500 LRD283.76000 BDT
1000 LRD567.52000 BDT
2000 LRD1,135.04000 BDT
5000 LRD2,837.60000 BDT
10000 LRD5,675.20000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Liberia
1 BDT1.76205 LRD
5 BDT8.81025 LRD
10 BDT17.62050 LRD
20 BDT35.24100 LRD
50 BDT88.10250 LRD
100 BDT176.20500 LRD
250 BDT440.51250 LRD
500 BDT881.02500 LRD
1000 BDT1,762.05000 LRD
2000 BDT3,524.10000 LRD
5000 BDT8,810.25000 LRD
10000 BDT17,620.50000 LRD