Bảng Liban sang Metical Mozambique

Đổi tiền LBP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,72 mzn

1,000 LBP = 0,0007152 MZN

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Metical Mozambique
1 LBP0.00072 MZN
5 LBP0.00358 MZN
10 LBP0.00715 MZN
20 LBP0.01430 MZN
50 LBP0.03576 MZN
100 LBP0.07152 MZN
250 LBP0.17879 MZN
500 LBP0.35758 MZN
1000 LBP0.71516 MZN
2000 LBP1.43032 MZN
5000 LBP3.57579 MZN
10000 LBP7.15158 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Liban
1 MZN1,398.29000 LBP
5 MZN6,991.45000 LBP
10 MZN13,982.90000 LBP
20 MZN27,965.80000 LBP
50 MZN69,914.50000 LBP
100 MZN139,829.00000 LBP
250 MZN349,572.50000 LBP
500 MZN699,145.00000 LBP
1000 MZN1,398,290.00000 LBP
2000 MZN2,796,580.00000 LBP
5000 MZN6,991,450.00000 LBP
10000 MZN13,982,900.00000 LBP