1 Tenge Kazakhstan sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KZT sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
0,20 kgs

₸1,000 KZT = Лв0,2005 KGS

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Kyrgystan
1 KZT0.20048 KGS
5 KZT1.00241 KGS
10 KZT2.00481 KGS
20 KZT4.00962 KGS
50 KZT10.02405 KGS
100 KZT20.04810 KGS
250 KZT50.12025 KGS
500 KZT100.24050 KGS
1000 KZT200.48100 KGS
2000 KZT400.96200 KGS
5000 KZT1,002.40500 KGS
10000 KZT2,004.81000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tenge Kazakhstan
1 KGS4.98799 KZT
5 KGS24.93995 KZT
10 KGS49.87990 KZT
20 KGS99.75980 KZT
50 KGS249.39950 KZT
100 KGS498.79900 KZT
250 KGS1,246.99750 KZT
500 KGS2,493.99500 KZT
1000 KGS4,987.99000 KZT
2000 KGS9,975.98000 KZT
5000 KGS24,939.95000 KZT
10000 KGS49,879.90000 KZT