5.000 Tenge Kazakhstan sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KZT sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kzt
1.006,78 kgs

₸1,000 KZT = Лв0,2014 KGS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Kyrgystan
1 KZT0.20136 KGS
5 KZT1.00678 KGS
10 KZT2.01355 KGS
20 KZT4.02710 KGS
50 KZT10.06775 KGS
100 KZT20.13550 KGS
250 KZT50.33875 KGS
500 KZT100.67750 KGS
1000 KZT201.35500 KGS
2000 KZT402.71000 KGS
5000 KZT1,006.77500 KGS
10000 KZT2,013.55000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tenge Kazakhstan
1 KGS4.96635 KZT
5 KGS24.83175 KZT
10 KGS49.66350 KZT
20 KGS99.32700 KZT
50 KGS248.31750 KZT
100 KGS496.63500 KZT
250 KGS1,241.58750 KZT
500 KGS2,483.17500 KZT
1000 KGS4,966.35000 KZT
2000 KGS9,932.70000 KZT
5000 KGS24,831.75000 KZT
10000 KGS49,663.50000 KZT