Tenge Kazakhstan sang Shilling Kenya

Đổi tiền KZT sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
303 kes

1,000 KZT = 0,3028 KES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Kenya
1 KZT0.30278 KES
5 KZT1.51391 KES
10 KZT3.02782 KES
20 KZT6.05564 KES
50 KZT15.13910 KES
100 KZT30.27820 KES
250 KZT75.69550 KES
500 KZT151.39100 KES
1000 KZT302.78200 KES
2000 KZT605.56400 KES
5000 KZT1,513.91000 KES
10000 KZT3,027.82000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tenge Kazakhstan
1 KES3.30271 KZT
5 KES16.51355 KZT
10 KES33.02710 KZT
20 KES66.05420 KZT
50 KES165.13550 KZT
100 KES330.27100 KZT
250 KES825.67750 KZT
500 KES1,651.35500 KZT
1000 KES3,302.71000 KZT
2000 KES6,605.42000 KZT
5000 KES16,513.55000 KZT
10000 KES33,027.10000 KZT