Đô-la Quần đảo Cayman sang Baht Thái

Đổi tiền KYD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
45.170,10 thb

$1,000 KYD = ฿45,17 THB

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Baht Thái
1 KYD45.17010 THB
5 KYD225.85050 THB
10 KYD451.70100 THB
20 KYD903.40200 THB
50 KYD2,258.50500 THB
100 KYD4,517.01000 THB
250 KYD11,292.52500 THB
500 KYD22,585.05000 THB
1000 KYD45,170.10000 THB
2000 KYD90,340.20000 THB
5000 KYD225,850.50000 THB
10000 KYD451,701.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Quần đảo Cayman
1 THB0.02214 KYD
5 THB0.11069 KYD
10 THB0.22139 KYD
20 THB0.44277 KYD
50 THB1.10693 KYD
100 THB2.21385 KYD
250 THB5.53462 KYD
500 THB11.06925 KYD
1000 THB22.13850 KYD
2000 THB44.27700 KYD
5000 THB110.69250 KYD
10000 THB221.38500 KYD