Đô-la Quần đảo Cayman sang Leu Romania

Đổi tiền KYD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
5.697,11 ron

1,000 KYD = 5,697 RON

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Leu Romania
1 KYD5.69711 RON
5 KYD28.48555 RON
10 KYD56.97110 RON
20 KYD113.94220 RON
50 KYD284.85550 RON
100 KYD569.71100 RON
250 KYD1,424.27750 RON
500 KYD2,848.55500 RON
1000 KYD5,697.11000 RON
2000 KYD11,394.22000 RON
5000 KYD28,485.55000 RON
10000 KYD56,971.10000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Quần đảo Cayman
1 RON0.17553 KYD
5 RON0.87764 KYD
10 RON1.75528 KYD
20 RON3.51056 KYD
50 RON8.77640 KYD
100 RON17.55280 KYD
250 RON43.88200 KYD
500 RON87.76400 KYD
1000 RON175.52800 KYD
2000 RON351.05600 KYD
5000 RON877.64000 KYD
10000 RON1,755.28000 KYD