Kuwait sang Shilling Uganda

Đổi tiền KWD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
12.372.700 ugx

ك1,000 KWD = Ush12.370 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shilling Uganda
1 KWD12,372.70000 UGX
5 KWD61,863.50000 UGX
10 KWD123,727.00000 UGX
20 KWD247,454.00000 UGX
50 KWD618,635.00000 UGX
100 KWD1,237,270.00000 UGX
250 KWD3,093,175.00000 UGX
500 KWD6,186,350.00000 UGX
1000 KWD12,372,700.00000 UGX
2000 KWD24,745,400.00000 UGX
5000 KWD61,863,500.00000 UGX
10000 KWD123,727,000.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Kuwait
1 UGX0.00008 KWD
5 UGX0.00040 KWD
10 UGX0.00081 KWD
20 UGX0.00162 KWD
50 UGX0.00404 KWD
100 UGX0.00808 KWD
250 UGX0.02021 KWD
500 UGX0.04041 KWD
1000 UGX0.08082 KWD
2000 UGX0.16165 KWD
5000 UGX0.40412 KWD
10000 UGX0.80823 KWD