20 Won Hàn Quốc sang Shilling Uganda

Đổi tiền KRW sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
55 ugx

₩1,000 KRW = Ush2,748 UGX

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Uganda
1 KRW2.74770 UGX
5 KRW13.73850 UGX
10 KRW27.47700 UGX
20 KRW54.95400 UGX
50 KRW137.38500 UGX
100 KRW274.77000 UGX
250 KRW686.92500 UGX
500 KRW1,373.85000 UGX
1000 KRW2,747.70000 UGX
2000 KRW5,495.40000 UGX
5000 KRW13,738.50000 UGX
10000 KRW27,477.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Won Hàn Quốc
1 UGX0.36394 KRW
5 UGX1.81971 KRW
10 UGX3.63941 KRW
20 UGX7.27882 KRW
50 UGX18.19705 KRW
100 UGX36.39410 KRW
250 UGX90.98525 KRW
500 UGX181.97050 KRW
1000 UGX363.94100 KRW
2000 UGX727.88200 KRW
5000 UGX1,819.70500 KRW
10000 UGX3,639.41000 KRW