Đổi tiền KRW sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Won Hàn Quốc sang Quetzal Guatemala

10.000 krw
56,08 gtq

₩1,000 KRW = Q0,005608 GTQ

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Quetzal Guatemala
1 KRW0.00561 GTQ
5 KRW0.02804 GTQ
10 KRW0.05608 GTQ
20 KRW0.11216 GTQ
50 KRW0.28041 GTQ
100 KRW0.56081 GTQ
250 KRW1.40203 GTQ
500 KRW2.80406 GTQ
1000 KRW5.60812 GTQ
2000 KRW11.21624 GTQ
5000 KRW28.04060 GTQ
10000 KRW56.08120 GTQ
20000 KRW112.16240 GTQ
30000 KRW168.24360 GTQ
40000 KRW224.32480 GTQ
50000 KRW280.40600 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Won Hàn Quốc
1 GTQ178.31300 KRW
5 GTQ891.56500 KRW
10 GTQ1,783.13000 KRW
20 GTQ3,566.26000 KRW
50 GTQ8,915.65000 KRW
100 GTQ17,831.30000 KRW
250 GTQ44,578.25000 KRW
500 GTQ89,156.50000 KRW
1000 GTQ178,313.00000 KRW
2000 GTQ356,626.00000 KRW
5000 GTQ891,565.00000 KRW
10000 GTQ1,783,130.00000 KRW