1 Won Hàn Quốc sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền KRW sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,00 fkp

₩1,000 KRW = £0,0005790 FKP

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Quần đảo Falkland
1 KRW0.00058 FKP
5 KRW0.00290 FKP
10 KRW0.00579 FKP
20 KRW0.01158 FKP
50 KRW0.02895 FKP
100 KRW0.05790 FKP
250 KRW0.14476 FKP
500 KRW0.28952 FKP
1000 KRW0.57903 FKP
2000 KRW1.15807 FKP
5000 KRW2.89517 FKP
10000 KRW5.79034 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Won Hàn Quốc
1 FKP1,727.01000 KRW
5 FKP8,635.05000 KRW
10 FKP17,270.10000 KRW
20 FKP34,540.20000 KRW
50 FKP86,350.50000 KRW
100 FKP172,701.00000 KRW
250 FKP431,752.50000 KRW
500 FKP863,505.00000 KRW
1000 FKP1,727,010.00000 KRW
2000 FKP3,454,020.00000 KRW
5000 FKP8,635,050.00000 KRW
10000 FKP17,270,100.00000 KRW