Đổi tiền KPW sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.KPW sang Koruna Czech

500 kpw
12,62 czk

₩1,000 KPW = Kč0,02523 CZK

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Koruna Cộng hòa Séc
1 KPW0.02523 CZK
5 KPW0.12617 CZK
10 KPW0.25234 CZK
20 KPW0.50468 CZK
50 KPW1.26170 CZK
100 KPW2.52340 CZK
250 KPW6.30850 CZK
500 KPW12.61700 CZK
1000 KPW25.23400 CZK
2000 KPW50.46800 CZK
5000 KPW126.17000 CZK
10000 KPW252.34000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Bắc Triều Tiên
1 CZK39.62910 KPW
5 CZK198.14550 KPW
10 CZK396.29100 KPW
20 CZK792.58200 KPW
50 CZK1,981.45500 KPW
100 CZK3,962.91000 KPW
250 CZK9,907.27500 KPW
500 CZK19,814.55000 KPW
1000 CZK39,629.10000 KPW
2000 CZK79,258.20000 KPW
5000 CZK198,145.50000 KPW
10000 CZK396,291.00000 KPW