10 Koruna Czech sang currency-names.KPW

Đổi tiền CZK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
394,47 kpw

Kč1,000 CZK = ₩39,45 KPW

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Bắc Triều Tiên
1 CZK39.44690 KPW
5 CZK197.23450 KPW
10 CZK394.46900 KPW
20 CZK788.93800 KPW
50 CZK1,972.34500 KPW
100 CZK3,944.69000 KPW
250 CZK9,861.72500 KPW
500 CZK19,723.45000 KPW
1000 CZK39,446.90000 KPW
2000 CZK78,893.80000 KPW
5000 CZK197,234.50000 KPW
10000 CZK394,469.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Koruna Cộng hòa Séc
1 KPW0.02535 CZK
5 KPW0.12675 CZK
10 KPW0.25351 CZK
20 KPW0.50701 CZK
50 KPW1.26753 CZK
100 KPW2.53505 CZK
250 KPW6.33763 CZK
500 KPW12.67525 CZK
1000 KPW25.35050 CZK
2000 KPW50.70100 CZK
5000 KPW126.75250 CZK
10000 KPW253.50500 CZK