Đổi tiền KPW sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.KPW sang Koruna Czech

10 kpw
0,25 czk

₩1,000 KPW = Kč0,02536 CZK

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Koruna Cộng hòa Séc
1 KPW0.02536 CZK
5 KPW0.12679 CZK
10 KPW0.25357 CZK
20 KPW0.50714 CZK
50 KPW1.26786 CZK
100 KPW2.53572 CZK
250 KPW6.33930 CZK
500 KPW12.67860 CZK
1000 KPW25.35720 CZK
2000 KPW50.71440 CZK
5000 KPW126.78600 CZK
10000 KPW253.57200 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Bắc Triều Tiên
1 CZK39.43650 KPW
5 CZK197.18250 KPW
10 CZK394.36500 KPW
20 CZK788.73000 KPW
50 CZK1,971.82500 KPW
100 CZK3,943.65000 KPW
250 CZK9,859.12500 KPW
500 CZK19,718.25000 KPW
1000 CZK39,436.50000 KPW
2000 CZK78,873.00000 KPW
5000 CZK197,182.50000 KPW
10000 CZK394,365.00000 KPW