5 Koruna Czech sang currency-names.KPW

Đổi tiền CZK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
198,10 kpw

Kč1,000 CZK = ₩39,62 KPW

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Bắc Triều Tiên
1 CZK39.61990 KPW
5 CZK198.09950 KPW
10 CZK396.19900 KPW
20 CZK792.39800 KPW
50 CZK1,980.99500 KPW
100 CZK3,961.99000 KPW
250 CZK9,904.97500 KPW
500 CZK19,809.95000 KPW
1000 CZK39,619.90000 KPW
2000 CZK79,239.80000 KPW
5000 CZK198,099.50000 KPW
10000 CZK396,199.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Koruna Cộng hòa Séc
1 KPW0.02524 CZK
5 KPW0.12620 CZK
10 KPW0.25240 CZK
20 KPW0.50480 CZK
50 KPW1.26200 CZK
100 KPW2.52399 CZK
250 KPW6.30998 CZK
500 KPW12.61995 CZK
1000 KPW25.23990 CZK
2000 KPW50.47980 CZK
5000 KPW126.19950 CZK
10000 KPW252.39900 CZK