1 Riel Campuchia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KHR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 khr
0,64 tzs

៛1,000 KHR = tzs0,6362 TZS

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Tanzania
1 KHR0.63615 TZS
5 KHR3.18076 TZS
10 KHR6.36152 TZS
20 KHR12.72304 TZS
50 KHR31.80760 TZS
100 KHR63.61520 TZS
250 KHR159.03800 TZS
500 KHR318.07600 TZS
1000 KHR636.15200 TZS
2000 KHR1,272.30400 TZS
5000 KHR3,180.76000 TZS
10000 KHR6,361.52000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Riel Campuchia
1 TZS1.57195 KHR
5 TZS7.85975 KHR
10 TZS15.71950 KHR
20 TZS31.43900 KHR
50 TZS78.59750 KHR
100 TZS157.19500 KHR
250 TZS392.98750 KHR
500 TZS785.97500 KHR
1000 TZS1,571.95000 KHR
2000 TZS3,143.90000 KHR
5000 TZS7,859.75000 KHR
10000 TZS15,719.50000 KHR