Riel Campuchia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KHR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
68,58 pkr

1,000 KHR = 0,06858 PKR

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Pakistan
1 KHR0.06858 PKR
5 KHR0.34288 PKR
10 KHR0.68575 PKR
20 KHR1.37150 PKR
50 KHR3.42876 PKR
100 KHR6.85752 PKR
250 KHR17.14380 PKR
500 KHR34.28760 PKR
1000 KHR68.57520 PKR
2000 KHR137.15040 PKR
5000 KHR342.87600 PKR
10000 KHR685.75200 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Riel Campuchia
1 PKR14.58250 KHR
5 PKR72.91250 KHR
10 PKR145.82500 KHR
20 PKR291.65000 KHR
50 PKR729.12500 KHR
100 PKR1,458.25000 KHR
250 PKR3,645.62500 KHR
500 PKR7,291.25000 KHR
1000 PKR14,582.50000 KHR
2000 PKR29,165.00000 KHR
5000 PKR72,912.50000 KHR
10000 PKR145,825.00000 KHR