Riel Campuchia sang Peso Chile

Đổi tiền KHR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
234 clp

៛1,000 KHR = $0,2339 CLP

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Chile
1 KHR0.23391 CLP
5 KHR1.16957 CLP
10 KHR2.33914 CLP
20 KHR4.67828 CLP
50 KHR11.69570 CLP
100 KHR23.39140 CLP
250 KHR58.47850 CLP
500 KHR116.95700 CLP
1000 KHR233.91400 CLP
2000 KHR467.82800 CLP
5000 KHR1,169.57000 CLP
10000 KHR2,339.14000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Riel Campuchia
1 CLP4.27508 KHR
5 CLP21.37540 KHR
10 CLP42.75080 KHR
20 CLP85.50160 KHR
50 CLP213.75400 KHR
100 CLP427.50800 KHR
250 CLP1,068.77000 KHR
500 CLP2,137.54000 KHR
1000 CLP4,275.08000 KHR
2000 CLP8,550.16000 KHR
5000 CLP21,375.40000 KHR
10000 CLP42,750.80000 KHR