Shilling Kenya sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KES sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
247,73 twd

Ksh1,000 KES = NT$0,2477 TWD

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KES0.24773 TWD
5 KES1.23867 TWD
10 KES2.47733 TWD
20 KES4.95466 TWD
50 KES12.38665 TWD
100 KES24.77330 TWD
250 KES61.93325 TWD
500 KES123.86650 TWD
1000 KES247.73300 TWD
2000 KES495.46600 TWD
5000 KES1,238.66500 TWD
10000 KES2,477.33000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Kenya
1 TWD4.03661 KES
5 TWD20.18305 KES
10 TWD40.36610 KES
20 TWD80.73220 KES
50 TWD201.83050 KES
100 TWD403.66100 KES
250 TWD1,009.15250 KES
500 TWD2,018.30500 KES
1000 TWD4,036.61000 KES
2000 TWD8,073.22000 KES
5000 TWD20,183.05000 KES
10000 TWD40,366.10000 KES