100 Shilling Kenya sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền KES sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
0,76 bmd

1,000 KES = 0,007601 BMD

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Bermuda
1 KES0.00760 BMD
5 KES0.03801 BMD
10 KES0.07601 BMD
20 KES0.15203 BMD
50 KES0.38007 BMD
100 KES0.76014 BMD
250 KES1.90035 BMD
500 KES3.80069 BMD
1000 KES7.60138 BMD
2000 KES15.20276 BMD
5000 KES38.00690 BMD
10000 KES76.01380 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Shilling Kenya
1 BMD131.55500 KES
5 BMD657.77500 KES
10 BMD1,315.55000 KES
20 BMD2,631.10000 KES
50 BMD6,577.75000 KES
100 BMD13,155.50000 KES
250 BMD32,888.75000 KES
500 BMD65,777.50000 KES
1000 BMD131,555.00000 KES
2000 BMD263,110.00000 KES
5000 BMD657,775.00000 KES
10000 BMD1,315,550.00000 KES