1 Đô-la Bermuda sang Shilling Kenya

Đổi tiền BMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
133 kes

1,000 BMD = 132,7 KES

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Shilling Kenya
1 BMD132.71500 KES
5 BMD663.57500 KES
10 BMD1,327.15000 KES
20 BMD2,654.30000 KES
50 BMD6,635.75000 KES
100 BMD13,271.50000 KES
250 BMD33,178.75000 KES
500 BMD66,357.50000 KES
1000 BMD132,715.00000 KES
2000 BMD265,430.00000 KES
5000 BMD663,575.00000 KES
10000 BMD1,327,150.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Bermuda
1 KES0.00753 BMD
5 KES0.03767 BMD
10 KES0.07535 BMD
20 KES0.15070 BMD
50 KES0.37675 BMD
100 KES0.75349 BMD
250 KES1.88374 BMD
500 KES3.76747 BMD
1000 KES7.53494 BMD
2000 KES15.06988 BMD
5000 KES37.67470 BMD
10000 KES75.34940 BMD