Đổi tiền JPY sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Yên Nhật sang currency-names.CUC

1.000 jpy
6,38 cuc

¥1,000 JPY = CUC$0,006378 CUC

Mid-market exchange rate at 01:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Chuyển đổi Cuba
100 JPY0.63784 CUC
1000 JPY6.37836 CUC
1500 JPY9.56754 CUC
2000 JPY12.75672 CUC
3000 JPY19.13508 CUC
5000 JPY31.89180 CUC
5400 JPY34.44314 CUC
10000 JPY63.78360 CUC
15000 JPY95.67540 CUC
20000 JPY127.56720 CUC
25000 JPY159.45900 CUC
30000 JPY191.35080 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Yên Nhật
1 CUC156.78000 JPY
5 CUC783.90000 JPY
10 CUC1,567.80000 JPY
20 CUC3,135.60000 JPY
50 CUC7,839.00000 JPY
100 CUC15,678.00000 JPY
250 CUC39,195.00000 JPY
500 CUC78,390.00000 JPY
1000 CUC156,780.00000 JPY
2000 CUC313,560.00000 JPY
5000 CUC783,900.00000 JPY
10000 CUC1,567,800.00000 JPY