1 currency-names.IRR sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền IRR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 irr
0,01 lkr

﷼1,000 IRR = Sr0,007137 LKR

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Sri Lanka
1 IRR0.00714 LKR
5 IRR0.03568 LKR
10 IRR0.07137 LKR
20 IRR0.14274 LKR
50 IRR0.35684 LKR
100 IRR0.71368 LKR
250 IRR1.78420 LKR
500 IRR3.56839 LKR
1000 IRR7.13679 LKR
2000 IRR14.27358 LKR
5000 IRR35.68395 LKR
10000 IRR71.36790 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Iran
1 LKR140.11900 IRR
5 LKR700.59500 IRR
10 LKR1,401.19000 IRR
20 LKR2,802.38000 IRR
50 LKR7,005.95000 IRR
100 LKR14,011.90000 IRR
250 LKR35,029.75000 IRR
500 LKR70,059.50000 IRR
1000 LKR140,119.00000 IRR
2000 LKR280,238.00000 IRR
5000 LKR700,595.00000 IRR
10000 LKR1,401,190.00000 IRR