currency-names.IRR sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền IRR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
33 krw

﷼1,000 IRR = ₩0,03265 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Won Hàn Quốc
1 IRR0.03265 KRW
5 IRR0.16323 KRW
10 IRR0.32646 KRW
20 IRR0.65291 KRW
50 IRR1.63229 KRW
100 IRR3.26457 KRW
250 IRR8.16143 KRW
500 IRR16.32285 KRW
1000 IRR32.64570 KRW
2000 IRR65.29140 KRW
5000 IRR163.22850 KRW
10000 IRR326.45700 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Iran
1 KRW30.63190 IRR
5 KRW153.15950 IRR
10 KRW306.31900 IRR
20 KRW612.63800 IRR
50 KRW1,531.59500 IRR
100 KRW3,063.19000 IRR
250 KRW7,657.97500 IRR
500 KRW15,315.95000 IRR
1000 KRW30,631.90000 IRR
2000 KRW61,263.80000 IRR
5000 KRW153,159.50000 IRR
10000 KRW306,319.00000 IRR