10 nghìn Won Hàn Quốc sang currency-names.IRR

Đổi tiền KRW sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
308.282 irr

₩1,000 KRW = ﷼30,83 IRR

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Iran
1 KRW30.82820 IRR
5 KRW154.14100 IRR
10 KRW308.28200 IRR
20 KRW616.56400 IRR
50 KRW1,541.41000 IRR
100 KRW3,082.82000 IRR
250 KRW7,707.05000 IRR
500 KRW15,414.10000 IRR
1000 KRW30,828.20000 IRR
2000 KRW61,656.40000 IRR
5000 KRW154,141.00000 IRR
10000 KRW308,282.00000 IRR
20000 KRW616,564.00000 IRR
30000 KRW924,846.00000 IRR
40000 KRW1,233,128.00000 IRR
50000 KRW1,541,410.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Won Hàn Quốc
1 IRR0.03244 KRW
5 IRR0.16219 KRW
10 IRR0.32438 KRW
20 IRR0.64876 KRW
50 IRR1.62189 KRW
100 IRR3.24379 KRW
250 IRR8.10948 KRW
500 IRR16.21895 KRW
1000 IRR32.43790 KRW
2000 IRR64.87580 KRW
5000 IRR162.18950 KRW
10000 IRR324.37900 KRW