10 currency-names.IQD sang Dinar Serbia

Đổi tiền IQD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
0,83 rsd

ع.د1,000 IQD = РСД0,08295 RSD

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Serbia
1 IQD0.08295 RSD
5 IQD0.41477 RSD
10 IQD0.82954 RSD
20 IQD1.65908 RSD
50 IQD4.14771 RSD
100 IQD8.29542 RSD
250 IQD20.73855 RSD
500 IQD41.47710 RSD
1000 IQD82.95420 RSD
2000 IQD165.90840 RSD
5000 IQD414.77100 RSD
10000 IQD829.54200 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Dinar Iraq
1 RSD12.05480 IQD
5 RSD60.27400 IQD
10 RSD120.54800 IQD
20 RSD241.09600 IQD
50 RSD602.74000 IQD
100 RSD1,205.48000 IQD
250 RSD3,013.70000 IQD
500 RSD6,027.40000 IQD
1000 RSD12,054.80000 IQD
2000 RSD24,109.60000 IQD
5000 RSD60,274.00000 IQD
10000 RSD120,548.00000 IQD