Đổi tiền RSD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dinar Serbia sang currency-names.IQD

50 rsd
606,06 iqd

РСД1,000 RSD = ع.د12,12 IQD

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Dinar Iraq
1 RSD12.12110 IQD
5 RSD60.60550 IQD
10 RSD121.21100 IQD
20 RSD242.42200 IQD
50 RSD606.05500 IQD
100 RSD1,212.11000 IQD
250 RSD3,030.27500 IQD
500 RSD6,060.55000 IQD
1000 RSD12,121.10000 IQD
2000 RSD24,242.20000 IQD
5000 RSD60,605.50000 IQD
10000 RSD121,211.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Serbia
1 IQD0.08250 RSD
5 IQD0.41250 RSD
10 IQD0.82501 RSD
20 IQD1.65002 RSD
50 IQD4.12504 RSD
100 IQD8.25008 RSD
250 IQD20.62520 RSD
500 IQD41.25040 RSD
1000 IQD82.50080 RSD
2000 IQD165.00160 RSD
5000 IQD412.50400 RSD
10000 IQD825.00800 RSD