5.000 currency-names.IQD sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền IQD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 iqd
5.251 krw

ع.د1,000 IQD = ₩1,050 KRW

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Won Hàn Quốc
1 IQD1.05027 KRW
5 IQD5.25135 KRW
10 IQD10.50270 KRW
20 IQD21.00540 KRW
50 IQD52.51350 KRW
100 IQD105.02700 KRW
250 IQD262.56750 KRW
500 IQD525.13500 KRW
1000 IQD1,050.27000 KRW
2000 IQD2,100.54000 KRW
5000 IQD5,251.35000 KRW
10000 IQD10,502.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Iraq
1 KRW0.95214 IQD
5 KRW4.76070 IQD
10 KRW9.52139 IQD
20 KRW19.04278 IQD
50 KRW47.60695 IQD
100 KRW95.21390 IQD
250 KRW238.03475 IQD
500 KRW476.06950 IQD
1000 KRW952.13900 IQD
2000 KRW1,904.27800 IQD
5000 KRW4,760.69500 IQD
10000 KRW9,521.39000 IQD