1 currency-names.IQD sang Đô-la Guyana

Đổi tiền IQD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
0,16 gyd

ع.د1,000 IQD = GY$0,1597 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Guyana
1 IQD0.15973 GYD
5 IQD0.79867 GYD
10 IQD1.59733 GYD
20 IQD3.19466 GYD
50 IQD7.98665 GYD
100 IQD15.97330 GYD
250 IQD39.93325 GYD
500 IQD79.86650 GYD
1000 IQD159.73300 GYD
2000 IQD319.46600 GYD
5000 IQD798.66500 GYD
10000 IQD1,597.33000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dinar Iraq
1 GYD6.26045 IQD
5 GYD31.30225 IQD
10 GYD62.60450 IQD
20 GYD125.20900 IQD
50 GYD313.02250 IQD
100 GYD626.04500 IQD
250 GYD1,565.11250 IQD
500 GYD3,130.22500 IQD
1000 GYD6,260.45000 IQD
2000 GYD12,520.90000 IQD
5000 GYD31,302.25000 IQD
10000 GYD62,604.50000 IQD