500 currency-names.IQD sang Franc Djibouti

Đổi tiền IQD sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 iqd
68 djf

ع.د1,000 IQD = Fdj0,1357 DJF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Djibouti
1 IQD0.13574 DJF
5 IQD0.67869 DJF
10 IQD1.35738 DJF
20 IQD2.71476 DJF
50 IQD6.78690 DJF
100 IQD13.57380 DJF
250 IQD33.93450 DJF
500 IQD67.86900 DJF
1000 IQD135.73800 DJF
2000 IQD271.47600 DJF
5000 IQD678.69000 DJF
10000 IQD1,357.38000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Dinar Iraq
1 DJF7.36712 IQD
5 DJF36.83560 IQD
10 DJF73.67120 IQD
20 DJF147.34240 IQD
50 DJF368.35600 IQD
100 DJF736.71200 IQD
250 DJF1,841.78000 IQD
500 DJF3,683.56000 IQD
1000 DJF7,367.12000 IQD
2000 DJF14,734.24000 IQD
5000 DJF36,835.60000 IQD
10000 DJF73,671.20000 IQD