currency-names.IQD sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền IQD sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
1,30 azn

ع.د1,000 IQD = man.0,001298 AZN

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Manat Azerbaijan
1 IQD0.00130 AZN
5 IQD0.00649 AZN
10 IQD0.01298 AZN
20 IQD0.02595 AZN
50 IQD0.06488 AZN
100 IQD0.12975 AZN
250 IQD0.32438 AZN
500 IQD0.64876 AZN
1000 IQD1.29752 AZN
2000 IQD2.59504 AZN
5000 IQD6.48760 AZN
10000 IQD12.97520 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Dinar Iraq
1 AZN770.70200 IQD
5 AZN3,853.51000 IQD
10 AZN7,707.02000 IQD
20 AZN15,414.04000 IQD
50 AZN38,535.10000 IQD
100 AZN77,070.20000 IQD
250 AZN192,675.50000 IQD
500 AZN385,351.00000 IQD
1000 AZN770,702.00000 IQD
2000 AZN1,541,404.00000 IQD
5000 AZN3,853,510.00000 IQD
10000 AZN7,707,020.00000 IQD