1 nghìn Rupiah Indonesia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền IDR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
0,06 usd

1,000 IDR = 0,00006182 USD

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đô-la Mỹ
1 IDR0.00006 USD
5 IDR0.00031 USD
10 IDR0.00062 USD
20 IDR0.00124 USD
50 IDR0.00309 USD
100 IDR0.00618 USD
250 IDR0.01546 USD
500 IDR0.03091 USD
1000 IDR0.06182 USD
2000 IDR0.12365 USD
5000 IDR0.30912 USD
10000 IDR0.61824 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupiah Indonesia
1 USD16,175.00000 IDR
5 USD80,875.00000 IDR
10 USD161,750.00000 IDR
20 USD323,500.00000 IDR
50 USD808,750.00000 IDR
100 USD1,617,500.00000 IDR
250 USD4,043,750.00000 IDR
500 USD8,087,500.00000 IDR
1000 USD16,175,000.00000 IDR
2000 USD32,350,000.00000 IDR
5000 USD80,875,000.00000 IDR
10000 USD161,750,000.00000 IDR