50 Rupiah Indonesia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền IDR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 idr
0,91 lkr

Rp1,000 IDR = Sr0,01825 LKR

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Sri Lanka
1 IDR0.01825 LKR
5 IDR0.09126 LKR
10 IDR0.18251 LKR
20 IDR0.36503 LKR
50 IDR0.91257 LKR
100 IDR1.82513 LKR
250 IDR4.56283 LKR
500 IDR9.12565 LKR
1000 IDR18.25130 LKR
2000 IDR36.50260 LKR
5000 IDR91.25650 LKR
10000 IDR182.51300 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupiah Indonesia
1 LKR54.79060 IDR
5 LKR273.95300 IDR
10 LKR547.90600 IDR
20 LKR1,095.81200 IDR
50 LKR2,739.53000 IDR
100 LKR5,479.06000 IDR
250 LKR13,697.65000 IDR
500 LKR27,395.30000 IDR
1000 LKR54,790.60000 IDR
2000 LKR109,581.20000 IDR
5000 LKR273,953.00000 IDR
10000 LKR547,906.00000 IDR