1 trăm nghìn Forint Hungary sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền HUF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
1.830,71 ttd

Ft1,000 HUF = TT$0,01831 TTD

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Trinidad và Tobago
2000 HUF36.61420 TTD
5000 HUF91.53550 TTD
10000 HUF183.07100 TTD
15000 HUF274.60650 TTD
20000 HUF366.14200 TTD
30000 HUF549.21300 TTD
40000 HUF732.28400 TTD
50000 HUF915.35500 TTD
60000 HUF1,098.42600 TTD
100000 HUF1,830.71000 TTD
150000 HUF2,746.06500 TTD
200000 HUF3,661.42000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Forint Hungary
1 TTD54.62360 HUF
5 TTD273.11800 HUF
10 TTD546.23600 HUF
20 TTD1,092.47200 HUF
50 TTD2,731.18000 HUF
100 TTD5,462.36000 HUF
250 TTD13,655.90000 HUF
500 TTD27,311.80000 HUF
1000 TTD54,623.60000 HUF
2000 TTD109,247.20000 HUF
5000 TTD273,118.00000 HUF
10000 TTD546,236.00000 HUF