50 Forint Hungary sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền HUF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 huf
61,54 kzt

Ft1,000 HUF = ₸1,231 KZT

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tenge Kazakhstan
2000 HUF2,461.70000 KZT
5000 HUF6,154.25000 KZT
10000 HUF12,308.50000 KZT
15000 HUF18,462.75000 KZT
20000 HUF24,617.00000 KZT
30000 HUF36,925.50000 KZT
40000 HUF49,234.00000 KZT
50000 HUF61,542.50000 KZT
60000 HUF73,851.00000 KZT
100000 HUF123,085.00000 KZT
150000 HUF184,627.50000 KZT
200000 HUF246,170.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Forint Hungary
1 KZT0.81245 HUF
5 KZT4.06223 HUF
10 KZT8.12446 HUF
20 KZT16.24892 HUF
50 KZT40.62230 HUF
100 KZT81.24460 HUF
250 KZT203.11150 HUF
500 KZT406.22300 HUF
1000 KZT812.44600 HUF
2000 KZT1,624.89200 HUF
5000 KZT4,062.23000 HUF
10000 KZT8,124.46000 HUF