1 nghìn Forint Hungary sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền HUF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 huf
1.209,84 kzt

Ft1,000 HUF = ₸1,210 KZT

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tenge Kazakhstan
2000 HUF2,419.68000 KZT
5000 HUF6,049.20000 KZT
10000 HUF12,098.40000 KZT
15000 HUF18,147.60000 KZT
20000 HUF24,196.80000 KZT
30000 HUF36,295.20000 KZT
40000 HUF48,393.60000 KZT
50000 HUF60,492.00000 KZT
60000 HUF72,590.40000 KZT
100000 HUF120,984.00000 KZT
150000 HUF181,476.00000 KZT
200000 HUF241,968.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Forint Hungary
1 KZT0.82656 HUF
5 KZT4.13278 HUF
10 KZT8.26556 HUF
20 KZT16.53112 HUF
50 KZT41.32780 HUF
100 KZT82.65560 HUF
250 KZT206.63900 HUF
500 KZT413.27800 HUF
1000 KZT826.55600 HUF
2000 KZT1,653.11200 HUF
5000 KZT4,132.78000 HUF
10000 KZT8,265.56000 HUF