5.000 Kuna Croatia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền HRK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hrk
970,60 sgd

kn1,000 HRK = S$0,1941 SGD

Mid-market exchange rate at 03:50
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Singapore
1 HRK0.19412 SGD
5 HRK0.97060 SGD
10 HRK1.94121 SGD
20 HRK3.88242 SGD
50 HRK9.70605 SGD
100 HRK19.41210 SGD
250 HRK48.53025 SGD
500 HRK97.06050 SGD
1000 HRK194.12100 SGD
2000 HRK388.24200 SGD
5000 HRK970.60500 SGD
10000 HRK1,941.21000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Kuna Croatia
1 SGD5.15143 HRK
5 SGD25.75715 HRK
10 SGD51.51430 HRK
20 SGD103.02860 HRK
50 SGD257.57150 HRK
100 SGD515.14300 HRK
250 SGD1,287.85750 HRK
500 SGD2,575.71500 HRK
1000 SGD5,151.43000 HRK
2000 SGD10,302.86000 HRK
5000 SGD25,757.15000 HRK
10000 SGD51,514.30000 HRK