2.000 Lempira Honduras sang Cedi Ghana

Đổi tiền HNL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hnl
1.113,68 ghs

L1,000 HNL = GH¢0,5568 GHS

Mid-market exchange rate at 17:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Cedi Ghana
1 HNL0.55684 GHS
5 HNL2.78421 GHS
10 HNL5.56841 GHS
20 HNL11.13682 GHS
50 HNL27.84205 GHS
100 HNL55.68410 GHS
250 HNL139.21025 GHS
500 HNL278.42050 GHS
1000 HNL556.84100 GHS
2000 HNL1,113.68200 GHS
5000 HNL2,784.20500 GHS
10000 HNL5,568.41000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lempira Honduras
1 GHS1.79585 HNL
5 GHS8.97925 HNL
10 GHS17.95850 HNL
20 GHS35.91700 HNL
50 GHS89.79250 HNL
100 GHS179.58500 HNL
250 GHS448.96250 HNL
500 GHS897.92500 HNL
1000 GHS1,795.85000 HNL
2000 GHS3,591.70000 HNL
5000 GHS8,979.25000 HNL
10000 GHS17,958.50000 HNL