Lempira Honduras sang Peso Chile

Đổi tiền HNL sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
38.388 clp

L1,000 HNL = $38,39 CLP

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Chile
1 HNL38.38830 CLP
5 HNL191.94150 CLP
10 HNL383.88300 CLP
20 HNL767.76600 CLP
50 HNL1,919.41500 CLP
100 HNL3,838.83000 CLP
250 HNL9,597.07500 CLP
500 HNL19,194.15000 CLP
1000 HNL38,388.30000 CLP
2000 HNL76,776.60000 CLP
5000 HNL191,941.50000 CLP
10000 HNL383,883.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lempira Honduras
1 CLP0.02605 HNL
5 CLP0.13025 HNL
10 CLP0.26050 HNL
20 CLP0.52099 HNL
50 CLP1.30248 HNL
100 CLP2.60496 HNL
250 CLP6.51240 HNL
500 CLP13.02480 HNL
1000 CLP26.04960 HNL
2000 CLP52.09920 HNL
5000 CLP130.24800 HNL
10000 CLP260.49600 HNL