10 Đô-la Hồng Kông sang Cedi Ghana

Đổi tiền HKD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
18,75 ghs

$1,000 HKD = GH¢1,875 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Cedi Ghana
100 HKD187.51000 GHS
200 HKD375.02000 GHS
300 HKD562.53000 GHS
500 HKD937.55000 GHS
1000 HKD1,875.10000 GHS
2000 HKD3,750.20000 GHS
2500 HKD4,687.75000 GHS
3000 HKD5,625.30000 GHS
4000 HKD7,500.40000 GHS
5000 HKD9,375.50000 GHS
10000 HKD18,751.00000 GHS
20000 HKD37,502.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Hồng Kông
1 GHS0.53330 HKD
5 GHS2.66652 HKD
10 GHS5.33304 HKD
20 GHS10.66608 HKD
50 GHS26.66520 HKD
100 GHS53.33040 HKD
250 GHS133.32600 HKD
500 GHS266.65200 HKD
1000 GHS533.30400 HKD
2000 GHS1,066.60800 HKD
5000 GHS2,666.52000 HKD
10000 GHS5,333.04000 HKD