Đô-la Guyana sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền GYD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
2.141,95 kzt

1,000 GYD = 2,142 KZT

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Tenge Kazakhstan
1 GYD2.14195 KZT
5 GYD10.70975 KZT
10 GYD21.41950 KZT
20 GYD42.83900 KZT
50 GYD107.09750 KZT
100 GYD214.19500 KZT
250 GYD535.48750 KZT
500 GYD1,070.97500 KZT
1000 GYD2,141.95000 KZT
2000 GYD4,283.90000 KZT
5000 GYD10,709.75000 KZT
10000 GYD21,419.50000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Guyana
1 KZT0.46686 GYD
5 KZT2.33432 GYD
10 KZT4.66864 GYD
20 KZT9.33728 GYD
50 KZT23.34320 GYD
100 KZT46.68640 GYD
250 KZT116.71600 GYD
500 KZT233.43200 GYD
1000 KZT466.86400 GYD
2000 KZT933.72800 GYD
5000 KZT2,334.32000 GYD
10000 KZT4,668.64000 GYD