5.000 Quetzal Guatemala sang Cedi Ghana

Đổi tiền GTQ sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gtq
8.468,20 ghs

Q1,000 GTQ = GH¢1,694 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Cedi Ghana
1 GTQ1.69364 GHS
5 GTQ8.46820 GHS
10 GTQ16.93640 GHS
20 GTQ33.87280 GHS
50 GTQ84.68200 GHS
100 GTQ169.36400 GHS
250 GTQ423.41000 GHS
500 GTQ846.82000 GHS
1000 GTQ1,693.64000 GHS
2000 GTQ3,387.28000 GHS
5000 GTQ8,468.20000 GHS
10000 GTQ16,936.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Quetzal Guatemala
1 GHS0.59044 GTQ
5 GHS2.95222 GTQ
10 GHS5.90444 GTQ
20 GHS11.80888 GTQ
50 GHS29.52220 GTQ
100 GHS59.04440 GTQ
250 GHS147.61100 GTQ
500 GHS295.22200 GTQ
1000 GHS590.44400 GTQ
2000 GHS1,180.88800 GTQ
5000 GHS2,952.22000 GTQ
10000 GHS5,904.44000 GTQ