Bảng Gibraltar sang Peso Chile

Đổi tiền GIP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.188.070 clp

£1,000 GIP = $1.188 CLP

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Chile
1 GIP1,188.07000 CLP
5 GIP5,940.35000 CLP
10 GIP11,880.70000 CLP
20 GIP23,761.40000 CLP
50 GIP59,403.50000 CLP
100 GIP118,807.00000 CLP
250 GIP297,017.50000 CLP
500 GIP594,035.00000 CLP
1000 GIP1,188,070.00000 CLP
2000 GIP2,376,140.00000 CLP
5000 GIP5,940,350.00000 CLP
10000 GIP11,880,700.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Gibraltar
1 CLP0.00084 GIP
5 CLP0.00421 GIP
10 CLP0.00842 GIP
20 CLP0.01683 GIP
50 CLP0.04209 GIP
100 CLP0.08417 GIP
250 CLP0.21043 GIP
500 CLP0.42085 GIP
1000 CLP0.84170 GIP
2000 CLP1.68341 GIP
5000 CLP4.20852 GIP
10000 CLP8.41703 GIP