Cedi Ghana sang currency-names.YER

Đổi tiền GHS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
18.974 yer

GH¢1,000 GHS = ﷼18,97 YER

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Yemen
1 GHS18.97400 YER
5 GHS94.87000 YER
10 GHS189.74000 YER
20 GHS379.48000 YER
50 GHS948.70000 YER
100 GHS1,897.40000 YER
250 GHS4,743.50000 YER
500 GHS9,487.00000 YER
1000 GHS18,974.00000 YER
2000 GHS37,948.00000 YER
5000 GHS94,870.00000 YER
10000 GHS189,740.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Cedi Ghana
1 YER0.05270 GHS
5 YER0.26352 GHS
10 YER0.52704 GHS
20 YER1.05407 GHS
50 YER2.63519 GHS
100 YER5.27037 GHS
250 YER13.17593 GHS
500 YER26.35185 GHS
1000 YER52.70370 GHS
2000 YER105.40740 GHS
5000 YER263.51850 GHS
10000 YER527.03700 GHS