100 currency-names.YER sang Cedi Ghana

Đổi tiền YER sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 yer
5,41 ghs

﷼1,000 YER = GH¢0,05412 GHS

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Cedi Ghana
1 YER0.05412 GHS
5 YER0.27058 GHS
10 YER0.54115 GHS
20 YER1.08231 GHS
50 YER2.70577 GHS
100 YER5.41154 GHS
250 YER13.52885 GHS
500 YER27.05770 GHS
1000 YER54.11540 GHS
2000 YER108.23080 GHS
5000 YER270.57700 GHS
10000 YER541.15400 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Yemen
1 GHS18.47900 YER
5 GHS92.39500 YER
10 GHS184.79000 YER
20 GHS369.58000 YER
50 GHS923.95000 YER
100 GHS1,847.90000 YER
250 GHS4,619.75000 YER
500 GHS9,239.50000 YER
1000 GHS18,479.00000 YER
2000 GHS36,958.00000 YER
5000 GHS92,395.00000 YER
10000 GHS184,790.00000 YER