1 nghìn currency-names.YER sang Cedi Ghana

Đổi tiền YER sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
54,85 ghs

﷼1,000 YER = GH¢0,05485 GHS

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Cedi Ghana
1 YER0.05485 GHS
5 YER0.27424 GHS
10 YER0.54849 GHS
20 YER1.09697 GHS
50 YER2.74243 GHS
100 YER5.48486 GHS
250 YER13.71215 GHS
500 YER27.42430 GHS
1000 YER54.84860 GHS
2000 YER109.69720 GHS
5000 YER274.24300 GHS
10000 YER548.48600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Yemen
1 GHS18.23200 YER
5 GHS91.16000 YER
10 GHS182.32000 YER
20 GHS364.64000 YER
50 GHS911.60000 YER
100 GHS1,823.20000 YER
250 GHS4,558.00000 YER
500 GHS9,116.00000 YER
1000 GHS18,232.00000 YER
2000 GHS36,464.00000 YER
5000 GHS91,160.00000 YER
10000 GHS182,320.00000 YER