50 Cedi Ghana sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền GHS sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
14,52 pgk

GH¢1,000 GHS = K0,2905 PGK

Mid-market exchange rate at 10:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kina Papua New Guinea
1 GHS0.29048 PGK
5 GHS1.45238 PGK
10 GHS2.90475 PGK
20 GHS5.80950 PGK
50 GHS14.52375 PGK
100 GHS29.04750 PGK
250 GHS72.61875 PGK
500 GHS145.23750 PGK
1000 GHS290.47500 PGK
2000 GHS580.95000 PGK
5000 GHS1,452.37500 PGK
10000 GHS2,904.75000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Cedi Ghana
1 PGK3.44264 GHS
5 PGK17.21320 GHS
10 PGK34.42640 GHS
20 PGK68.85280 GHS
50 PGK172.13200 GHS
100 PGK344.26400 GHS
250 PGK860.66000 GHS
500 PGK1,721.32000 GHS
1000 PGK3,442.64000 GHS
2000 PGK6,885.28000 GHS
5000 PGK17,213.20000 GHS
10000 PGK34,426.40000 GHS