20 Kina Papua New Ghine sang Cedi Ghana

Đổi tiền PGK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pgk
68,59 ghs

1,000 PGK = 3,429 GHS

Mid-market exchange rate at 03:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Cedi Ghana
1 PGK3.42936 GHS
5 PGK17.14680 GHS
10 PGK34.29360 GHS
20 PGK68.58720 GHS
50 PGK171.46800 GHS
100 PGK342.93600 GHS
250 PGK857.34000 GHS
500 PGK1,714.68000 GHS
1000 PGK3,429.36000 GHS
2000 PGK6,858.72000 GHS
5000 PGK17,146.80000 GHS
10000 PGK34,293.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kina Papua New Guinea
1 GHS0.29160 PGK
5 GHS1.45800 PGK
10 GHS2.91600 PGK
20 GHS5.83200 PGK
50 GHS14.58000 PGK
100 GHS29.16000 PGK
250 GHS72.90000 PGK
500 GHS145.80000 PGK
1000 GHS291.60000 PGK
2000 GHS583.20000 PGK
5000 GHS1,458.00000 PGK
10000 GHS2,916.00000 PGK